Sơn tường tiếng Anh gọi là wall paint Những từ vựng tiếng Anh về sơn tường: Heat-resistant paint: sơn chịu nhiệt Ground-coat paint, priming paint: sơn lót Heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint: sơn chỉ thị nhiệt Tube paint: sơn …
Cầu thang tiếng Anh gọi là stairs Cầu thang là một bộ phận trong các công trình kiến trúc có tác dụng chia một khoảng cách lớn nằm xiên thành nhiều khoảng cách nhỏ nằm xiên (bậc thang). Cầu thang có công …
Phòng khách tiếng Anh gọi là living room – sitting room Phòng khách là một không gian xây dựng được bố trí trong ngôi nhà (có thể là một phòng, một gian hoặc vách….) nhằm mục đích làm không gian để chủ nhân ngội …
Phòng ngủ tiếng Anh gọi là bedroom – chamber Phòng ngủ là một căn phòng riêng được thiết kế, bố trí để làm nơi mọi người đi ngủ vào ban đêm hoặc nghỉ ngơi, thư giãn trong ngày. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về phòng …
Bồn tắm tiếng Anh gọi là bathtub Bồn tắm là dụng cụ, đồ vật có hình dáng giống như thùng chứa lớn để giữ nước và được thiết kế để phục vụ cho việc chứa đựng được một người trong đó giúp …
Phòng tắm tiếng Anh gọi là bathroom Phòng tắm hay nhà tắm là một căn phòng được thiết kế xây dựng, bố trí để phục vụ cho nhu cầu tắm, rửa, vệ sinh hay thư giãn của con người, đây là một cấu trúc phòng tương đối …
Sửa nhà tiếng Anh gọi là home repair Một số từ vựng tiếng Anh về việc nhà: feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi …
Xây thô tiếng Anh gọi là raw building Phần thô là phần móng cùng bể ngầm, các hệ thống kết cấu chịu lực (khung, cột, dầm, sàn bêtông), mái bê tông, cầu thang, bản và xây bậc, hệ thống tường bao che …
Bản thiết kế tiếng Anh gọi là design Thiết kế là việc tạo ra một bản vẽ hoặc quy ước nhằm tạo dựng một đối tượng, một hệ thống hoặc một tương tác giữa người với người có thể đo lường được …
Xây dựng tiếng Anh gọi là build – construct Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về việc xây dựng: This work was built by the French since …