Sửa Nhà Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Sửa nhà tiếng Anh gọi là home repair
Một số từ vựng tiếng Anh về việc nhà:
- feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn
- dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi
- dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi đồ đạc
- feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn
- fold the blankets /fəʊld ðəˈblæŋkɪts/: gấp chăn
- hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo
- iron the clothes /ˈaɪərn ðə kləʊðz/: ủi quần áo
- mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/: lau sàn
- mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà
- paint the wall /peɪnt ðə wɔːl/: sơn tường
- paint the fence /peɪnt ðə fens/: sơn hàng rào
- mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà
- prune the trees and shrubs /pruːn ðə triː ənd ʃrʌbz/: tỉa cây
- replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn
- scrub the toilet /skrʌb ðəˈtɔɪlət/: chà toilet
- sweep the yard /swiːp ðə jɑːrd/: quét sân
- vacuum /ˈvækjuːm/: hút bụi
- wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/: rửa xe hơi
- wash the fruit /wɑːʃ ðə fruːt/: rửa trái cây
- wash the ingredients /wɑːʃ ðə ɪnˈɡriːdiənts/: rửa nguyên liệu nấu ăn
- water the plants /ˈwɔːtər ðəˈplænts/: tưới cây
- weed the garden /wiːd ðəˈɡɑːrdn/: nhổ cỏ dại trong vườn
- wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃiz/: rửa chén
-
replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn
- pick up clutter /pɪk ʌpˈklʌtər/: dọn dẹp
- go to the market /ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/: đi chợ
- clean the refrigerator /kliːn ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: vệ sinh tủ lạnh
- change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/: thay ra giường
- clean the windows /kliːn ðəˈwɪndəʊz/: lau cửa sổ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Sửa nhà tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!