Taxi Tải tiếng Anh gọi là taxi truck Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Taxi Tải có thể bạn quan tâm: Moving house: Chuyển nhà Package transfer: Chuyển nhà trọn gói Package office transfer: Chuyển văn phòng trọn …
Quạt máy tiếng Anh gọi là fan Quạt điện hay Quạt máy là một thiết bị dẫn động bằng điện được dùng để tạo ra các luồng gió nhằm phục vụ lợi ích cho con người ( nhất là giảm …
Quạt treo tường tiếng Anh gọi là wall fan Quạt treo tường thuộc sản phẩm quạt điện có hình dáng như những chiếc quạt thông thường khác nhưng được thiết kế để treo tường. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ …
Quạt trần tiếng Anh gọi là ceiling fans Quạt trần là một thiết bị điện quen thuộc có công dụng làm mát được sử dụng trong nhà và thường được treo trên trần nhà phòng khách hoặc phòng ngủ. Một số mẫu …
Thùng sơn tiếng Anh gọi là paint bucket Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về thùng sơn: These paint cans saved the Dutch Boy paint company, making them rich. (Những thùng sơn này đã cứu công ty sơn Dutch …
Nước sơn tiếng Anh gọi là paint Nước sơn là vật liệu để quét lên đồ vật làm cho đồ vật thêm đẹp, thêm bền. Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về nước sơn: Except for the smell of paint …
Màu sơn tiếng Anh gọi là color of paint Một số từ vựng tiếng Anh về các màu sơn: Russet pearl: Nhũ đỏ (mica đỏ nhung) Bright orange: Da cam tươi Yellow oxide low strength: Vàng oxít nhẹ Graphite black: Màu đen khói, đen …
Sơn nước tiếng Anh gọi là water paint Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về sơn: Oh just a minor accident with paint on the way here. (Ồ chỉ là một tai nạn nhẹ với nước sơn trên đường …
Sơn nhà tiếng Anh gọi là paint the house Những cụm từ vựng tiếng Anh ví dụ về việc sơn: Hardender for polyester putty: Đông cứng High solids: Hàm rắn siêu cao High solids reducer: Dung môi hàm rắn cao Flip-Flop control: Chất điều chỉnh …
Sơn tiếng Anh gọi là paint Sơn là bất kỳ chất lỏng, hoặc chất liệu mastic nào, sau khi sơn một lớp mỏng lên bề mặt, chuyển thành một màng cứng. Nó thường được sử dụng để bảo vệ, tạo màu sắc, …