Xuất Kho Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
Xuất kho hàng hóa tiếng Anh gọi là stock of goods
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xuất kho hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Form relieved cutter : Dao phay hớt lưng
- Gang milling cutter : Dao phay tổ hợp
- Helical tooth cutter : Dao phay răng xoắn
- Inserted blade : Răng ghép
- Inserted-blade milling cutter : Dao phay răng ghép
- Key-seat milling cutter : Dao phay rãnh then
- Plain milling cutter : Dao phay đơn
- Righ-hand milling cutter : Dao phay răng xoắn phải
- Single-angle milling cutter : Dao phay góc đơn
- Sliting saw, circular saw : Dao phay cắt đứt
- Slot milling cutter : Dao phay rãnh
- Shank-type cutter : Dao phay ngón
- Stagged tooth milling cutter : Dao phay răng so le
- T-slot cutter : Dao phay rãnh chữ T
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xuất kho hàng hóa tiếng Anh là gì?.