Quản Lý Kho Tiếng Anh Là Gì?
Quản lý kho tiếng Anh gọi là inventory management
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Quản lý kho có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Transhipment: chuyển tải
- Transit time: thời gian trung chuyển
- Trial order: đơn đặt hàng thử
- Trimming: san, cào hàng
- Triplicate: ba bản gốc như nhau
- Trucking: phí vận tải nội địa
- Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
- Undertaking: cam kết
- Undervalue = Underbilling
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Quản lý kho tiếng Anh là gì?.