V3 Của Call Là Gì?
Câu hỏi: V3 của call là gì?
Trả lời: call – called – called
Môt số từ vựng liên quan đến từ call:
- Alarm: sự báo động, báo nguy
- Scream: tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..)
- Signal: dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
- Notice: thông tri, yết thị, thông báo
- Announce: công bố, tuyên bố, công khai
- Bellow: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn…)
- Designate: đặt tên, gọi tên, mệnh danh
- Plea: lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
Xem thêm: https://jes.edu.vn/hoc-tieng-anh
Một số cụm từ đi cùng với call:
- Call after: đặt theo tên của ai đó
Ví dụ: She was called after her grandmother. (Cô ấy được đặt tên theo tên người bà của cô ấy.)
- Call for: Tới và đón ai đó đi đâu
Ví dụ: I‘ll call for you at seven, so be ready because the film starts at half past. (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 7h, do đó bạn nên sẵn sàng bởi vì bộ phim bắt đầu 30p sau đó.)
- Call around: ghé thăm ai đó
Ví dụ: I called around but she wasn‘t in. (Tôi đã đến ghé thăm nhưng cô ấy không có ở nhà.)
- Call forth: gây ra cái gì
Ví dụ: The protests called forth a strong reaction from the police. (Sự phản kháng đã gây ra một sự đáp trả mạnh mẻ từ phía cảnh sát.)
- Call out: la to, gọi to (thu hút sụ chú ý)
Ví dụ: “In here!” she called out. (“Ở trong này!” cô ta đã la to lên.)
- Call on: yêu cầu ai chứng minh tuyên bố họ đã đưa ra
Ví dụ: He called the speaker on several mis – statements of fact. (Anh ta đã yêu cầu người diễn thuyết chứng minh một vài tuyên bố sai sự thật.)
- Call up: gọi (ai) đi nhập ngũ
Ví dụ: The army called up the reserve soldiers when the war broke out. (Quân đội gọi các lính dự bị khi chiến tranh xảy ra.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của call là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!