Máy Móc Tiếng Anh Là Gì?
Máy móc tiếng Anh gọi là machines
Máy móc (hoặc thiết bị cơ khí) là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định.
Máy móc hiện đại là hệ thống phức tạp bao gồm các yếu tố cấu trúc, cơ chế và thành phần điều khiển và bao gồm các giao diện để sử dụng thuận tiện.
Máy móc có thể được điều khiển bởi động vật và con người, bởi các lực tự nhiên như gió và nước, và bằng năng lượng hóa học, nhiệt hoặc điện, và bao gồm một hệ thống cơ chế định hình đầu vào của bộ truyền động để đạt được ứng dụng cụ thể của lực đầu ra và chuyển động.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến máy móc:
- Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
- Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
- Lead screw: Trục vít me
- Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
- Machined surface: Bề mặt đã gia công
- Cutting fluid = coolant: Dung dịch trơn nguội
- Pointed turning tool: Dao tiện tinh đầu nhọn
- Built up edge (BUE): Lẹo dao
- Auxilary cutting edge = end cut edge: Lưỡi cắt phụ
- Follower rest: Luy nét di động
- Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
- Face plate: Mâm cặp hoa mai
- Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
- Inserted-blade milling cutter: Dao phay răng ghép
- Single-angle milling cutter: Dao phay góc đơn
- Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
- Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
- Speed box: Hộp tốc độ
- Profile turning tool: Dao tiện định hình
- Cutting – off tool, parting tool: Dao tiện cắt đứt
- Auxiliary plane angle: Góc nghiêng phụ (j1)
- Plane approach angle: Góc nghiêng chính (j)
- Nose radius: Bán kính mũi dao
- Feed rate: Lượng chạy dao
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Máy móc tiếng anh là gì?“
Hãy cùng theo dõi website Anhngulatstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!