Máy Khoan Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Máy khoan tiếng Anh gọi là drill – augers
Máy khoan là một thiết bị với một đầu mũi khoan dùng để khoan lỗ trên bề mặt vật liệu khác nhau. Thường dùng cho nghề mộc và kim khí.
Đuôi mũi khoan được cặp vào đầu máy khoan, và được ấn vào mục tiêu và xoay tròn. Đầu mũi khoan thực hiện việc cắt bằng các vật liệu từng lát mỏng.
Những câu tiếng Anh về máy khoan:
- The drill will create a line through the main sewer of the Paris road. (Máy khoan sẽ tạo một đường xuyên qua cống chính của đường Paris.)
- However today, carpenters have modern tools such as chainsaws, electric drills, grinders, nail guns etc. (Tuy nhiên ngày nay, thợ mộc có các dụng cụ hiện đại như máy cưa, khoan điện, máy mài, súng bắn đinh v.v.)
- Drilling advances continued in 1862 when the local drilling machine Shaw reached a depth of 62 meters using the polar spring drilling method. (Những tiến bộ trong khoan tiếp tục vào năm 1862 khi máy khoan địa phương Shaw đạt đến độ sâu 62 mét bằng phương pháp khoan lò xo cực.)
- The six oil wells and the natural gas treatment plant also closed in Veracruz. (6 giếng khoan dầu và nhà máy xử lý khí tự nhiên cũng phải đóng cửa tại Veracruz.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy móc:
- Axial component of cutting forcen: thành phần lực cắt dọc trục
- Bench hammer: búa thợ nguội
- Boring barn: thân dao khoét
- Burnisher: dụng cụ mài bóng
- Carburetor: bộ chế hoà khí
- Change gearscác: bánh răng thay thế
- Circular chaser: dao lược ren vòng
- CNC machine tooln: máy công cụ điều khiển số
- Combination centre drill: mũi khoan tâm
- Conventional vertical Millern: máy phay đứng truyền thống
- Counterbore: mũi khoan, xoáy mặt đầu
- Cylindrical grinding: máy mài tròn ngoài
- Engine compartment: buồng động cơ máy
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Máy khoan tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!