Giàn Giáo Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Giàn giáo tiếng Anh gọi là scraffold
Giàn giáo công tác hay gọi gọn là giàn giáo là các loại thiết bị sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà ở (và trong các lĩnh vực dân dụng khác (civil)), dùng để nâng đỡ con người cùng các trang bị công cụ cầm tay, để thực thi các công việc làm trong không gian có độ cao lớn (vượt hơn tầm vóc con người) so với các mặt nền cơ sở thông thường (như là mặt đất, sàn các tầng nhà,…).
Một số câu tiếng Anh liên quan đến từ giàn giáo các bạn có thể tham khảo:
- These coils are attached to a “scaffold” to hold them together. (Các cuộn xoắn này được gắn kết với một “giàn giáo” để giữ chúng lại với nhau.)
- We attached the pulleys to the wooden scaffolding to pull ourselves up and down the ten-story building. (Chúng tôi gắn ròng rọc vào giàn giáo bằng gỗ để tự kéo lên xuống tòa nhà mười tầng.)
- In Southeast Asia, bamboo is used as scaffolding, pipes, tables, chairs, walls, and many other uses. (Ở Đông Nam Á, tre được dùng làm giàn giáo, ống điếu, bàn ghế, vách tường, và có nhiều công dụng khác.)
- Workers were killed and trapped when the bridge’s scaffolding collapsed. (Các công nhân bị thiệt mạng và bị kẹt khi giàn giáo của cây cầu bị sụp đổ.)
Những từ vựng tiếng Anh về xây dựng:
- building site: công trường xây dựng
- built up section: thép hình tổ hợp
- balanced load: tải trọng đối xứng
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- ballast concrete: bê tông đá dăm
- builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Giàn giáo tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!