Cái Cưa Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Cái cưa tiếng Anh gọi là saw – amputate – chainsaw
Cưa là một dụng cụ bao gồm lưỡi dao cứng, dây cưa, hoặc cưa xích với một cạnh có răng. Cưa được dùng để cắt vật liệu tương đối cứng, thông thường là gỗ, ngoài ra có thể cưa kim loại, đá hoặc sừng.
Từ cưa trong tiếng Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 鋸 (có nghĩa là cái cưa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 鋸 là /*k(r)a-s/. Chữ Hán 鋸 có âm Hán Việt là cứ.
Những câu tiếng Anh liên quan đến từ cưa:
- George Sr. works in a town sawmill, and family lives in company housing. (George Sr. làm việc tại xưởng cưa của thị trấn và gia đình sống trong nhà ở của công ty.)
- Another important identifier of the Il-62 is the “serrated” (“dog tooth”) on the side of the wing. (Một đặc điểm nhận dạng quan trọng khác của Il-62 là “răng cưa” (“răng chó”) trên cạnh cánh.)
- 10 yen coins issued from 1951 to 1958 have serrated edges, while 10 yen coins issued from 1959 onwards do not. (Đồng tiền xu 10 yên phát hành từ 1951 đến 1958 có viền được làm răng cưa, trong khi đồng tiền xu 10 yên phát hành từ 1959 trở đi thì không.)
- There were 12 people working at the sawmill, all of whom were forced into the military. (Có 12 người làm việc tại xưởng cưa, tất cả đều bị cưỡng bách gia nhập quân đội.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến dụng cụ:
- Pickaxe: búa có đầu nhọn
- Bolt: bu lộng
- Vice: mỏ cặp
- Hammer: búa
- Level: ống thăng bằng
- Wrench: cái cờ lê
- Nut: con ốc
- Spade: cái xẻng
- Piler: cái kìm
- Drill: máy khoan
- Tape: thước cuộn
- Chisel: các đục
- Shears: kéo lớn
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Cái cưa tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!