Điều Khoản Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Điều khoản tiếng Anh gọi là article – clause
Điều khoản trên thực tế thường được dùng trong văn bản (hoặc trong hợp đồng) cụ thể với thuật ngữ ngắn gọn hơn là “Điều”. Điều khoản là đơn vị cơ bản trong văn bản pháp luật, hợp đồng, điều lệ…
Những câu tiếng Anh ví dụ về điều khoản:
- On July 22, the Spanish government demanded the peace terms from the United States. (Ngày 22 tháng 7, chính phủ Tây Ban Nha yêu cầu các điều khoản hòa bình từ Hoa Kỳ.)
- The establishment of the Kanak Language Academy (KLA) is a provision of the Nouméa Agreement. (Việc thiết lập Học viện Ngôn ngữ Kanak (KLA) là một điều khoản của Hiệp định Nouméa.)
- This includes the laws mentioned by Articles 85, Clause 2 and Article 87 of the constitution. (Điều này bao gồm các luật được đề cập bởi các Điều 85 Khoản 2 và Điều 87 của hiến pháp.)
Những từ vựng Tiếng Anh về điều khoản trong luật:
- documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
- did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
- the following terms: các điều khoản sau
- other agreement: các thỏa thuận khác
- company’s charter: điều lệ của công ty
- according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
- in accordance with law: theo quy định của pháp luật
- the guarantee fees: phí bảo lãnh
- trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
- the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
- commitment = pledgement: cam kết
- economic contract: hợp đồng kinh tế
- performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Điều khoản tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!