Dân Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?
Dân văn phòng tiếng Anh gọi là officer
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Dân văn phòng có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
- to fire /’faiə/: sa thải
- to get the sack (colloquial): bị sa thải
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiểm y tế
- company car: ô tô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- . leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dân văn phòng tiếng Anh là gì?.