Biệt Thự Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi: Biệt thự tiếng anh là gì?
Trả lời: villa
Một số từ vựng liên quan đến biệt thự:
- building /’bildiη/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- abode /ə’boud/: nơi ở
- domicile /’dɔmisail/: nhà ở, nơi ở
- structure /’strʌkt∫ə/: kết cấu, cấu trúc
- edifice /’edifis/: dinh thự
- erection /i’rek∫n/: sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- construction /kən’strʌk∫n/: vật được xây dựng
- wall /wɔ:l/: thành, thành luỹ, thành quách
- frontage /’frʌntidʒ/: khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)
- roof /ru:f/: mái nhà, nóc
- veranda /və’rændə/: (kiến trúc) hiên, hè, hành lang (của một ngôi nhà..)
- porch /pɔ:t∫/: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..)
- vestibule /’vestibjul/: (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..)
Nguồn: https://jes.edu.vn/hoc-tieng-anh/ngu-phap-tieng-anh
Một số câu bằng tiếng anh liên quan đến nhà ở
- Apartment: Căn hộ
Nghĩa: Danh từ “Apartment” được dùng để chỉ một dãy các phòng ở, sinh sống, nằm trên một tầng của một tòa nhà lớn.
Ví dụ: I will take buying an apartment into consideration in case I cannot find a suitable house. (Tôi sẽ cân nhắc việc mua một căn hộ phòng khi không thể tìm thấy một ngôi nhà phù hợp).
- Flat: Căn hộ
Nghĩa: Danh từ “Flat” được dùng để chỉ một dãy các phòng ở, sinh sống, bao gồm cả nhà bếp. “Flat” nằm trên một tầng của một tòa nhà lớn.
Ví dụ: My uncle lent me his flat for my upcoming birthday party, which made me really happy because of its capacity. (Chú tôi đã cho tôi mượn căn hộ của ông ấy để tôi tổ chức sinh nhật sắp tới. Điều làm tôi thật sự hạnh phúc vì diện tích của căn hộ này).
- Studio Apartment: Căn hộ nhỏ
Nghĩa: Danh từ “Studio Apartment” được dùng để chỉ căn hộ (Flat hoặc Apartment) có diện tích không lớn. Thông thường, trong căn hộ nhỏ này, phòng khách + phòng ngủ là chung, bên cạnh gian bếp và phòng tắm.
Ví dụ: For saving living costs, he has decided to live in a studio apartment. (Nhằm tiết kiệm chi phí sống, anh ấy đã quyết định sống trong một căn hộ nhỏ).
- Show House: Nhà mô phỏng, nhà mẫu
Ví dụ: The real estate agent is introducing a show house so that her customer can easily explore the interior. (Người nhân viên bất động sản đang giới thiệu một căn nhà mô phỏng để mà khách hàng của cô ấy dễ dàng thấy được bên trong).
Hi vọng là với bài viết trên đây với chủ đề “Biệt thự tiếng anh là gì?“, các bạn có thể học được thêm từ vựng hữu ích cho bản thân nhé!
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất.