Phế thải tiếng Anh gọi là waste Rác thải tiếng Anh gọi là trash Rác thải và phế thải bao gồm những chất thải mà đã được xử lý không đúng cách, ở tại một vị trí không phù hợp và không được sự cho …
Máy móc tiếng Anh gọi là machines Máy móc (hoặc thiết bị cơ khí) là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định. Máy móc hiện đại là …
Câu hỏi: V3 của call là gì? Trả lời: call – called – called Môt số từ vựng liên quan đến từ call: Alarm: sự báo động, báo nguy Scream: tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, …
Câu hỏi: Chuyển nhà tiếng anh là gì? Trả lời: move – transfer – relocation Một số từ vựng liên quan đến chuyển nhà: Move new house: chuyển nhà mới. Departure: điểm khởi hành. Flit: di chuyển nhà. Emigration: sự di …
Câu hỏi: Du lịch tiếng anh là gì? Trả lời: travel Một số từ vựng liên quan chủ đề du lịch: tourism /’tuərizəm/: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh) vacation /və’kei∫n/: ngày nghỉ, ngày lễ tour /tuə/: cuộc …
Câu hỏi: Chuồn chuồn tiếng anh là gì? Trả lời: dragonfly Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến côn trùng Fly /flai/: con ruồi Butterfly /’bʌtǝflai/: con bướm Bee /bi:/: con ong Bumblebee /’bʌmbl,bi:/: ong nghệ Flea /fli:/: bọ chét Wasp /wɔsp/: ong bắp …
Câu hỏi: Bất động sản tiếng anh là gì? Trả lời: estate Một số từ vựng liên quan đến bất động sản plantation /plæn’tei∫n/: khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng land /lænd/: vùng đất park /pɑ:k/: vườn lớn (bãi …
Câu hỏi: V3 của put là gì? Trả lời: put – put – put Xem thêm: https://jes.edu.vn/cac-cum-dong-tu-phrasal-verb-thuong-gap Một số cụm động từ đi với put put away = place an object in its proper location: cất đi, gác bỏ Ex: Here …
Câu hỏi: Biệt thự tiếng anh là gì? Trả lời: villa Một số từ vựng liên quan đến biệt thự: building /’bildiη/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng abode /ə’boud/: nơi ở domicile /’dɔmisail/: nhà ở, nơi ở structure /’strʌkt∫ə/: kết …
Câu hỏi: V3 của see là gì? Trả lời: see – saw – seen Một số động từ tiếng anh liên quan đến see: perceive /pə’si:v/: thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sát observe /ə’bzə:v/: quan sát, theo dõi grasp /grɑ:sp/: sự …