Thùng Sơn Tiếng Anh Là Gì?
Thùng sơn tiếng Anh gọi là paint bucket
Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về thùng sơn:
- These paint cans saved the Dutch Boy paint company, making them rich. (Những thùng sơn này đã cứu công ty sơn Dutch Boy, đã làm họ giàu có.)
- Two hundred barrels painted in red blood. (Hai trăm thùng sơn màu máu đỏ.)
- That day, Thompson and Venables stole several things, including a doll, several batteries and a barrel of blue paint – all later found at the crime scene. (Trong ngày hôm đó, Thompson và Venables đã ăn cắp một số thứ, bao gồm một con búp bê, vài cục pin và một thùng sơn màu lam – tất cả sau đó đều được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)
- Paint cans are mainly made of plastic. ( Vỏ thùng sơn chủ yếu thường được làm bằng nhựa.)
- A common way to reuse paint cans is to pour the soil of flowers and ornamental plants. (Cách tái sử dụng vỏ thùng sơn phổ biến là đổ đất trồng hoa và cây cảnh.)
- Small paint cans made into containers and decorations. (Những vỏ thùng sơn dạng nhỏ làm thành hộp đựng, đồ vật trang trí.)
- Use a couple of paint cans and potted plants to transform it over the weekends. (Sử dụng một vài thùng sơn và chậu cây để biến đổi nó và những ngày cuối tuần.)
- Dutch Boy makes paint cans that people have to talk about, they’re awesome. (Dutch Boy đã làm ra thùng sơn khiến mọi người phải nói về chúng, chúng thật tuyệt vời.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Thùng sơn tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!