Sơn Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Sơn tiếng Anh gọi là paint
Sơn là bất kỳ chất lỏng, hoặc chất liệu mastic nào, sau khi sơn một lớp mỏng lên bề mặt, chuyển thành một màng cứng. Nó thường được sử dụng để bảo vệ, tạo màu sắc, hoặc cung cấp kết cấu cho các đối tượng.
Những câu tiếng Anh ví dụ về sơn:
- The walls are repainted, the floors are renewed. (The walls are repainted, the floors are renewed.)
- Did you notice that the theater wall was painted black. (Cậu có để ý thấy rằng tường rạp chiếu phim sơn màu đen.)
- Paints can be produced or purchased in a variety of colors and varieties. (Sơn có thể được sản xuất hoặc mua với nhiều màu sắc và nhiều loại khác nhau.)
- Paints are often used to protect and create colors. (Sơn thường được sử dụng để bảo vệ, tạo màu sắc.)
- Since the Renaissance, oil paints have been the most commonly used paint in fine art applications. (Từ thời Phục Hưng, sơn dầu là loại sơn thông dụng nhất trong các ứng dụng mỹ thuật.)
- In the 20th century, water paints and acrylic paints became very popular. (Trong thế kỷ 20, sơn nước và sơn acrylic trở nên rất phổ biến.)
- Gouache is a type of watercolor used in the Middle Ages and the Renaissance. (Gouache là một loại màu nước được sử dụng trong thời Trung Cổ và Phục Hưng.)
- Milk paints were popular in the 19th century and are still present today. (Các loại sơn sữa phổ biến trong thế kỷ 19 và vẫn còn hiện nay.)
- Some street painter bastards have painted the walls of my block. (Vài thằng khốn hoạ sĩ đường phố đã sơn lên tường của khu nhà của tôi.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Sơn tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!