Sơn Tường Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Sơn tường tiếng Anh gọi là wall paint
Những từ vựng tiếng Anh về sơn tường:
- Heat-resistant paint: sơn chịu nhiệt
- Ground-coat paint, priming paint: sơn lót
- Heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint: sơn chỉ thị nhiệt
- Tube paint: sơn tuýp, sơn ống
- Anticorrosive paint, Antirusting paint: sơn chống rỉ
- Mineral paint: sơn khoáng
- Paste paint: sơn hồ (sơn bột nhão)
- Bactericidal paint, germicidal paint: sơn diệt khuẩn
- Water-resistant paint: sơn chống thấm
- Mildew-resistant paint: sơn chống nấm mốc
- Antifouling paint: sơn chống bẩn
- Polyurethane: sơn PU
- Gloss paint, reflectorized paint: sơn phản sáng
- Camouflage paint, dazzle paint: sơn ngụy trang
- Temperature-sensitive paint: sơn nhạy nhiệt
- Solid paint: sơn bột màu
- Vanish: sơn lau, véc ni
- Traffic paint: sơn chỉ đường
- Enamel paint: sơn tráng men
- Thixotropic paint: sơn xúc biến tan
- Glazing paint: sơn màu óng (màu bóng)
- Graphite paint: sơn graphite
- Oil paintL: sơn dầu
- Asphalt paint: sơn atphan
- Mould paint: sơn khuôn
- Finishing paint, Overcoat: sơn phủ (sơn ngoài)
- Flat wall paint: sơn mờ (để sơn tường)
- Distemper paint: sơn keo
- Roofing paint: sơn quét mái
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Sơn tường tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!