Công Văn Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Công văn tiếng Anh gọi là missive – documentary
Công văn là hình thức văn bản hành chính dùng phổ biến trong các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Công văn là phương tiện giao tiếp chính thức của cơ quan Nhà nước với cấp trên, cấp dưới và với công dân.
Những câu tiếng Anh ví dụ về công văn:
- The letter stated that the new provision was “a step backward from the 1999 Penal Code. (Công văn nêu nhận định rằng điều khoản mới này là “một bước thụt lùi so với Bộ luật Hình sự 1999.)
- French kings also referred to as “Emperor of France” in the letters to Morocco (1682) and Persia (1715). (Các vua Pháp cũng xưng là “Hoàng đế nước Pháp” trong các công văn tới Maroc (1682) và Ba Tư (1715).)
- In total, 150,000 personal telegrams and correspondence were delivered. (Tổng cộng có 150.000 bức điện tín cá nhân và công văn đã được giao phát.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến luật pháp:
- Declare sth illegal: khai báo về chuyện gì đó phạm tội
- Felony: từ ngành luật, hành vi vi phạm nghiêm trọng.
- Burglary: kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
- Assault: kẻ tấn công người khác
- To be open to conviction: nghe bào chữa tại tòa
- Be released from custody: được phóng thích
- First offender: kẻ phạm pháp lần đầu
- Commutnity service = community order: phục vụ, lao động công ích
- Receive a caution: bị cảnh cáo
- The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự
- Arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí
- Drug trafficking/ drug traffickers: hoạt động buôn ma túy/ bọn buôn lậu ma túy
- Rampant: sự “lạm phát” hành vi xấu
- Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Công văn tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!