Xưởng Tiếng Anh Là Gì?
Xưởng tiếng Anh gọi là factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Subject to: tuân thủ theo
- Supplier: nhà cung cấp
- Sur-charges: phụ phí
- Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
- Survey report: biên bản giám định
- Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift)
- Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
- Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
- Tally sheet: biên bản kiểm đếm
- Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
- Tare: trọng lượng vỏ cont
- Target price: giá mục tiêu
- Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng tiếng Anh là gì?.