Xưởng Gỗ Tiếng Anh Là Gì?
Xưởng gỗ tiếng Anh gọi là wood factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng gỗ có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Taxi tải: Taxi loading
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Block (n): khúc gỗ, long gỗ được cưa ngắn từ cây gỗ tròn dài.
- Blockboard (n): ván mộc
- Blood albumin glue (n): keo albumin ( Albumin có trong máu động vật)
- Board (n): ván gỗ Ex: rubber board
- Bolster ~ bearer (n) trụ kê gỗ, kệ kê gỗ
- Capacity to hold nail: Độ bền của đinh
- Capacity to hold screw: Độ bền bám vít
- Capillary (n, adj): Ống mao dẫn, mao quản
- Capillary structure (n): Cấu trúc mao dẫn
- Bond (v), (n): kết dính giữa chất dán dính với vật dán, liên kết.
- Bond failure/Adhesive joint failure (n) Sự gãy mối liên kết
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng gỗ tiếng Anh là gì?.