Xi Măng Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Xi măng tiếng Anh gọi là cement với phiên âm là /sɪˈment/
Xi măng (từ tiếng Pháp: ciment) là một loại chất kết dính thủy lực, được dùng làm vật liệu xây dựng. Xi măng được tạo thành bằng cách nghiền mịn clinker, thạch cao thiên nhiên và phụ gia (vỏ sò, đất sét).
Công dụng quan trọng nhất của xi măng chính là sản xuất vữa và bê tông, chất kết dính của các kết tủa tự nhiên hoặc nhân tạo để hình thành nên vật liệu xây dựng vững chắc, chịu được tác động thường thấy của môi trường.
Những câu tiếng Anh liên quan đến xi măng:
- Decided to use recycled ingredients from cement and steel manufacturing. (Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.)
- Zinc phosphate is formed from cement zinc phosphate and used in dentistry. (Kẽm photphat được hình thành từ xi măng kẽm photphat và được sử dụng trong nha khoa.)
- Cement stone is a product of the hydration of cement that has reached a certain intensity. (Đá xi măng là sản phẩm của quá trình thủy hóa xi măng đã đạt tới một cường độ nhất định.)
- Increase the total cement production of the Group to 3.6 million tons / year. (Nâng tổng sản lượng sản xuất xi măng của toàn Tập đoàn lên 3,6 triệu tấn/năm.)
Một số từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng:
- brick /brɪk/: gạch
- bronze /brɑːnz/: đồng thiếc
- crowbar /ˈkroʊbɑːr/: xà beng
- dump truck /ˈdʌmp trʌk/: xe chở cát
- hammer /ˈhæmər/: cái búa
- iron /ˈaɪərn/: sắt
- led /led/: chì
- magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
- mercury /ˈmɜːrkjəri/: thủy ngân
- rake /reɪk/: cái cào
- soil /sɔɪl/: đất
- slate /sleɪt/: đá phiến
- trough /trɔːf/: cái máng
- wheelbarrow /ˈwiːlbæroʊ/: xe cút cít
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Xi măng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!