Vòng Tay Tiếng Anh Là Gì?
Vòng tay tiếng Anh gọi là bracelet – bangle
Ngày nay, vòng tay chủ yếu chỉ còn ý nghĩa làm đẹp. Ngoài mục đích trang trí, thời trang, vòng đeo tay cũng được sử dụng cho mục đích tín ngưỡng. Rất nhiều người (đặc biệt là ở châu Á) tin rằng đeo vòng tay với những chất liệu đặc biệt như: mã não, thạch anh, đá mắt mèo,.. có thể đem lại cho họ sức khỏe, cũng như sự thành công trong cuộc sống.
Những câu tiếng Anh ví dụ về vòng tay:
- Hana has a new set of bracelets. (Hana có một bộ vòng đeo tay mới.)
- Father sells his father’s camera and his mother’s gold bracelet to get money to attend the convention. (Cha bán máy chụp hình bằng tấm kính của cha và vòng đeo tay bằng vàng của mẹ để có tiền đi dự hội nghị.)
- Women wear them in bracelets, and others wear them decorated like hair pins. (Phụ nữ đeo chúng trong vòng tay, và những người khác đeo chúng theo cách trang trí như ghim cài tóc.)
- A bangles is a type of bracelet in a solid form, usually made from ordinary metal, gold, silver, platinum, wood, plastic, or gemstones. (Lắc tay là một loại vòng tay ở thể rắn, thường được làm từ kim loại thường, vàng, bạc, bạch kim, gỗ, nhựa, hay đá quý.)
- The Mi Band product has a design that looks like a bracelet, can be worn on both the wrists, ankles and around the neck. (Sản phẩm Mi Band có thiết kế trông giống một chiếc vòng, có thể đeo được ở cả cổ tay, cổ chân và quanh cổ.)
- The small bones in the legs of a tiger attached to the wrist band of a child are believed to be a cure for seizures. (Xương nhỏ trong chân của một con hổ đeo vào vòng xuyến ở cổ tay của một đứa trẻ được cho là một cách chữa bệnh co giật.)
- In all the pictures, her bracelet is always worn on her left arm. (Trong tất cả các bức hình, vòng tay của cô bé lúc nào cũng được đeo trên tay trái.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vòng tay tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!