Gỗ Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Gỗ tiếng Anh gọi là wood – timber – lumber
Gỗ là một dạng tồn tại vật chất có cấu tạo chủ yếu từ các thành phần cơ bản như: xenluloza (40-50%), hemixenluloza (15-25%), lignin (15-30%) và một số chất khác. Nó được khai thác chủ yếu từ các loài cây thân gỗ.
Gỗ là một nguồn tài nguyên tái tạo trung hòa cacbon và dồi dào, vật liệu gỗ được quan tâm đặc biệt là một nguồn năng lượng tái tạo. Năm 1991, có khoảng 3,5 tỷ mét khối gỗ được thu hoạch.
Những câu tiếng Anh ví dụ về gỗ:
- When the wood rots, oil and rosin melts out. (Khi gỗ bị mục thì dầu và nhựa thơm chảy ra.)
- Metals, ore, machinery, electronic equipment, pharmaceuticals and wood are the main products traded between the two countries. (Kim loại, quặng, máy móc, thiết bị điện tử, dược phẩm và gỗ là sản phẩm chính được buôn bán giữa hai quốc gia.)
- Wood has three main components that are broken down during combustion to create smoke. (Gỗ có ba thành phần chính được chia nhỏ trong quá trình đốt cháy để tạo khói.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gỗ:
- Bamboo product (n): sản phẩm làm từ tre
- Bastard sawn board (n): ván gỗ với các vòng năm tạo góc 30 và 60 với bề mặt ván
- Beetle (n): gỗ giẻ, là một loại gỗ lá rộng
- Barker (n): máy bóc vỏ cây
- Bolster ~ bearer (n): trụ kê gỗ, kệ kê gỗ
- Bow (n): hiện tượng cong hình cung của gỗ, hay mặt gỗ bị mo theo chiều dài
- Brown rot: Hiện tượng mục gỗ hay loại nấm làm mục gỗ tấn công chủ yếu thành phần xenlulô của gỗ, làm cho gỗ chuyển sang sẫm màu dưới tác động của áp suất gỗ có khuynh hướng bở vụn ra
- Capillary force (n): lực mao dẫn hay áp suất thủy tĩnh trong mao mạch gỗ do sức căng bề mặt gây lên
- CCA ( copper-chromium-arsenic): một loại thuốc bảo quản gỗ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Gỗ tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!