Tủ Đông Lạnh Tiếng Anh Là Gì?
Tủ đông lạnh tiếng Anh gọi là freezer
Tủ đông là thiết bị bảo quản lạnh bao gồm buồng cách nhiệt và một hệ thống bơm nhiệt vận chuyển nhiệt độ từ bên trong buồng ra môi trường bên. Tủ đông cung cấp nhiệt độ lạnh dưới âm 18 độ C.
Tủ đông cũng như các thiết bị làm lạnh phổ thông khác hoạt động dựa trên một nguyên lý nén gas lạnh dễ hóa lỏng (môi chất làm lạnh).
Những câu tiếng Anh ngắn ví dụ về tủ lạnh:
- Keep meat in the chilling chamber: để thịt vào ngăn đông
- Stove vegetables in the refrigerator: bảo quản rau trong tủ lạnh
- Freeze the leftover rice: làm lạnh phần cơm thừa
- Make ice in the freezer: làm đá trong tủ đá
- Freeze the pork to preserve (store) it: đông lạnh thịt lợn để bảo quản
- Place cheese on the top shelf: đặt phô mai lên kệ trên cùng
- Put the leftovers in the refrigerator: để thức ăn thừa trong tủ lạnh
- Always have yoghurt in my refrigerator: luôn để sữa chua trong tủ lạnh
- Store vegetables in the refrigerator: bảo quản rau trong tủ lạnh
- Quick-freeze fish: là đông cá cấp tốc
- Put a deodorizer in the refrigerator: để chất khử mùi vào tủ lạnh
- Set the temperature of the refrigerator: điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Tủ đông lạnh tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!