Quy Định Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Quy định tiếng Anh gọi là regulations – stipulate
Quy định là những quy tắc, chuẩn mực trong xử sự; những tiêu chuẩn, định mức về kinh tế, kĩ thuật được cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành hoặc thừa nhận và buộc các tổ chức, cá nhân có liên quan phải tuân thủ.
Những câu tiếng Anh ví dụ về từ quy định:
- These rules are tightened by the Revised Copyright Act 2006. (Các quy định này được thắt chặt bằng Đạo luật Bản quyền Sửa đổi 2006.)
- The law also states that citizens cannot freely give up their citizenship. (Pháp luật cũng quy định rằng công dân không thể tự do từ bỏ quốc tịch của họ.)
- Since 1992 sex education has been the responsibility of the government by law. (Từ năm 1992 giáo dục giới tính được luật pháp quy định là trách nhiệm của chính phủ.)
- Licensing also falls under the category of consumer protection regulations. (Việc cấp giấy phép cũng được xếp vào loại những quy định bảo vệ người tiêu dùng.)
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại luật trong luật pháp:
- Environment law: Luật môi trường
- Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
- Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
- Commercial law: Luật thương mại
- Criminal law: Luật hình sự
- Constitution: Hiến pháp
- Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
- Patent law: Luật bằng sáng chế
- Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
- Substantive law: Luật hiện hành
- Adjective law: Luật tập tục
- Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
- Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
- Civil law: Luật dân sự/ luật hộ
- Case law: Luật án lệ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quy định tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!