Chỉ thị tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ
Chỉ thị tiếng Anh gọi là directive – charge
Chỉ thị là văn bản được sử dụng thường xuyên trong hoạt động quản lý nhà nước nói chung, không chỉ của riêng UBND nhưng thường thì ta vẫn gặp các chỉ thị do UBND (tỉnh, huyện) ban hành là chủ yếu.
Những câu tiếng Anh ví dụ về từ chỉ thị:
- Myasishchev received the M-60 development directive on 19 May 1955. (Myasishchev nhận được chỉ thị phát triển M-60 vào ngày 19 tháng 5 năm 1955.)
- The 2014 Procurement Directive allows public authorities to consider environmental issues. (Chỉ thị Thu mua 2014 cho phép các cơ quan công quyền xem xét các vấn đề môi trường.)
- The purpose of the PSD2 Directive is to better protect you when making online payments. (Mục đích của Chỉ thị PSD2 là nhằm bảo vệ bạn tốt hơn khi thanh toán trực tuyến.)
Một số từ vựng tiếng Anh về luật pháp:
- Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
- Collegial courts: Tòa cấp cao
- Constitutional Amendment: Tu chính hiến pháp
- Damages: Khoản đền bù thiệt hại
- Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
- Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
- Enbanc: Thủ tục tố tụng toàn thẩm
- General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
- Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
- Dispute: Tranh chấp, tranh luận
- Court of appeals: Tòa phúc thẩm
- Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
- Bring into account: Truy cứu trách nhiệm
- Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
- Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Chỉ thị tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!