Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì?
Quét nhà tiếng Anh gọi là sweeping
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Quét nhà có thể bạn quan tâm:
- Moving house: Chuyển nhà
- House moving price list: Bảng giá chuyển nhà
- Freight: Vận chuyển hàng hóa
- Package transfer: Chuyển nhà trọn gói
- Package office transfer: Chuyển văn phòng trọn gói
- Warehouse transfer: Chuyển kho xưởng
- Moving inn: Chuyển nhà trọ
- Taxi loading: Taxi tải
- Interprovincial house transfer: Chuyển nhà liên tỉnh
- Truck rental: Cho thuê xe tải
- Alarm clock: đồng hồ báo thức
- Bathroom scales: cân sức khỏe
- Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray
- CD player: máy chạy CD
- DVD player: máy chạy DVD
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Electric fire: lò sưởi điện
- Games console: máy chơi điện tử
- Gas fire: lò sưởi ga
- Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
- Iron: bàn là
- Lamp: đèn bàn
- Radiator: lò sưởi
- Radio: đài
- Record player: máy hát
- Spin dryer: máy sấy quần áo
- Stereo: máy stereo
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Quét nhà tiếng Anh là gì?.