Nhà Liền Kề Tiếng Anh Là Gì?
Nhà liền kề tiếng Anh gọi là townhouse
Nhà liền kề được định nghĩa và hiểu theo một cách đơn giản đó chính là những ngôi nhà riêng biệt nhưng xây dựng sát nhau, ở những khu đất lớn ở các thành phố, những nhà này thường có kiến trúc gần giống nhau tạo thành một dãy các ngôi nhà liền kề nhau.
Những từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà:
- Balcony /ˈbælkəni/: ban công
- Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm
- Door knocker /ˈdɔː nɒkə(r)/: chuông gõ cửa
- Chimney /ˈtʃɪmni/: ống khói
- Garage /ˈɡærɑːʒ/ /ˈɡærɑːdʒ/ /ˈɡærɪdʒ/: gara xe
- Satellite dish /ˈsætəlaɪt dɪʃ/: chảo vệ tinh
- Skylight /ˈskaɪlaɪt/: cửa sổ trần nhà
- Stair /steə(r)/: cầu thang
- Wall /wɔːl/: bức tường
- Pillow /ˈpɪləʊ/: gối
- Bath mat /ˈbɑːθ mæt/: thảm lau chân
- Wing chair /ˈwɪŋ tʃeə(r)/: ghế bành
- Trash can /ˈtræʃ kæn/: thùng rác
- Bedside table /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/: bàn để đầu giường
- Table lamp /ˈteɪbl læmp/: đèn chụp
- Laundry basket /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/: giỏ đựng đồ giặt
- Detergent /dɪˈtɜːdʒənt/: bột giặt
- Cabinet /ˈkæbɪnət/: tủ đựng bát
- Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/: tủ lạnh
- Carpet /ˈkɑːpɪt/: thảm trải sàn
- Desk /desk/: bàn làm việc
- Mirror /ˈmɪrə(r)/: gương soi
- Mailbox /ˈmeɪlbɒks/: hòm thư
- Ridge /rɪdʒ/: nóc nhà
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Air-conditioner /ˈeə kəndɪʃnd/: máy điều hòa
- Fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Nhà liền kề tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!