Nhà 3 Tầng Tiếng Anh Là Gì?
Nhà 3 tầng tiếng Anh gọi là three-storey house
Những từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà:
- Buffet /ˈbʌfɪt/ – Tủ đựng bát đĩa
- Stereo: Máy stereo
- Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ – Lò sưởi
- Hoover / vacuum cleaner: Máy hút bụi
- Spin dryer: Máy sấy quần áo
- Sponge /spʌndʒ/ – Mút rửa bát
- Door handle: Tay nắm cửa
- Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
- Coffee table: Bàn uống nước
- Drinks cabinet: Tủ rượu
- Door knob: Núm cửa
- Broom /bɹuːm/ – Chổi
- Rug /rʌɡ/ – Thảm lau chân
- Tablecloth: Khăn trải bàn
- Sheet /ʃiːt/ – Ga trải giường
- Sofa /ˈsəʊfə/ – Ghế trường kỷ
- DVD player: Máy chạy DVD
- Swimming pool: Hồ bơi
- Cushion /ˈkʊʃən/ – Lót nệm
- Bookcase /‘bukkeis/ – Tủ sách
- Electric fire: Lò sưởi điện
- Lamp /læmp/ – Đèn
- Games console: Máy chơi điện tử
- Gas fire: Lò sưởi ga
- Iron /ˈaɪɚn/ – Bàn là
- Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ – Lò sưởi
- Medicine chest: Tủ thuốc
- Record player: Máy hát
- Washing machine : Máy giặt
- Radio /ˈɹeɪdiˌoʊ/ – Đài
- Bath /bɑːθ/ – Bồn tắm
- Bucket /ˈbʌkɪt/ – Cái xô
- Cold tap: Vòi nước lạnh
- Houseplant /ˈhaʊsˌplænt/ – Cây trồng trong nhà
- Lampshade: Chụp đèn
- Picture /ˈpɪktʃə/ – Bức tranh
- Plug /plʌɡ/ – Phích cắm điện
- Plug socket /power socket/ – Ổ cắm
- Bin /bɪn/ – Thùng rác
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!