Chân Công Trình Tiếng Anh Là Gì?
Chân công trình tiếng Anh gọi là foot works
Những từ vựng tiếng Anh về công trình trong xây dựng bạn cần tham khảo:
- terminating load: tải trọng đặt ở đầu mút (dầm)
- thick lead pencil: bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu)
- transit-mix concrete: bê tông trộn ở trên xe
- unit load: tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
- reedle vibrator: đầm dùi, để dầm bê tông
- reinforced concrete: bê tông cốt thép thường
- reinforced concrete lintel: lanh tô bê tông cốt thép
- restrained beam: dầm ngàm hai đầu
- round steel tube: ống thép hình tròn
- rubble concrete: bê tông đá hộc
- scanning beam: chùm tia quét
- segregation: phân tầng khi đổ bê tông
- single wine, individual wire: sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
- spacing of prestressing steel: khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
- spalled concrete: bê tông đã bị tách lớp
- spirit level: ống ni vô của thợ xây
- splicing method: phương pháp nối cọc
- square hollow section: thép hình vuông rỗng
- stacked shutter boards (lining boards): đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- stamped concrete: bê tông đầm
- steamed concrete: bê tông đã bốc hơi nước
- steel elongation: độ dãn dài của cốt thép
- steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
- stiff concrete: vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
- stiffened angles: neo bằng thép góc có sườn tăng cường
- steel with particular properties: thép có tính chất đặc biệt
- stirrup,link,lateral tie: cốt thép đai (dạng thanh)
- stud shear connector: neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
- superimposed load: tải trọng phụ thêm
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Chân công trình tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!