Vệ Sinh Nhà Cửa Tiếng Anh Là Gì?
Vệ sinh nhà cửa tiếng Anh gọi là cleaning
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Vệ sinh nhà cửa có thể bạn quan tâm:
- Moving house: Chuyển nhà
- Warehouse transfer: Chuyển kho xưởng
- Package transfer: Chuyển nhà trọn gói
- Warehouse rental price list: Bảng giá cho thuê kho
- Package office transfer: Chuyển văn phòng trọn gói
- House moving price list: Bảng giá chuyển nhà
- Storage of goods: Lưu trữ hàng hóa
- Truck rental: Cho thuê xe tải
- Truck rental price list: Bảng giá cho thuê xe tải
- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
- Polish: đồ đánh bóng
- Scour: thuốc tẩy
- Scrub: cọ rửa
- Scrubbing brush: bàn chải cọ
- Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
- Sweep: quét
- Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
- Toilet duck: nước tẩy con vịt
- Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
- Wax: đánh bóng
- Window cleaner: nước lau kính
- Bleach: chất tẩy trắng
- Cobweb: mạng nhện
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Vệ sinh nhà cửa tiếng Anh là gì?.