Nước Sơn Tiếng Anh Là Gì?
Nước sơn tiếng Anh gọi là paint
Nước sơn là vật liệu để quét lên đồ vật làm cho đồ vật thêm đẹp, thêm bền.
Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về nước sơn:
- Except for the smell of paint and dust from bricks, all of these people work in a clean and fresh air. (Ngoại trừ mùi nước sơn và bụi từ gạch, tất cả những người này đều làm việc trong một bầu không khí trong lành và sạch sẽ.)
- The sprawl has wooden houses dyed black brown and painted border blue. (Lác đác có những ngôi nhà gỗ nhuộm màu nâu đen và đường viền sơn màu xanh nước biển.)
- The Watchtower Society provides soaps, detergents, paints, mattresses, blankets, fabrics, and clothes for the children. (Hội Tháp Canh cung cấp xà phòng, chất tẩy, nước sơn, nệm, mền, vải và quần áo cho mấy đứa nhỏ.)
- His son traveled to Paris and caught the painter using paint from a tube. (Con trai ông du lịch đến Paris và bắt gặp họa sĩ sử dụng nước sơn từ trong ống tuýp.)
- Paints are usually stored, sold and applied as liquids. (Sơn thường được lưu trữ, bán và ứng dụng như chất lỏng.)
- Paint is any liquid that, after applying a thin layer onto a surface, turns into a hard film. (Sơn là bất kỳ chất lỏng sau khi sơn một lớp mỏng lên bề mặt, chuyển thành một màng cứng.)
- In recent years, water-miscible oil paints have become available. (Trong những năm gần đây, sơn dầu có thể trộn lẫn nước đã trở nên có sẵn.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Nước sơn tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!