Sơn Nhà Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Sơn nhà tiếng Anh gọi là paint the house
Những cụm từ vựng tiếng Anh ví dụ về việc sơn:
- Hardender for polyester putty: Đông cứng
- High solids: Hàm rắn siêu cao
- High solids reducer: Dung môi hàm rắn cao
- Flip-Flop control: Chất điều chỉnh góc nhìn
- Medium coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thô trung bình
- Super Productive 2K Binder: Keo nhựa hai thành phần nhanh khô
- Multi-function putty: Ma tít đa dụng 2K
- Basecoat thinner standard: Dung môi nhiệt độ thường
- Nitrocellulose thinner fast: Dung môi bay cho sơn 40S
- H.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhám
- High solids 2K thinner slow: Dung môi hàm rắn cao, chậm
- Medium fine aluminium: Nhũ (nhôm) mịn vừa
- Texturing binder (coarse): Chất tạo gai to
- Paint spray booth: Buồng sơn xấy
- Non-paint: Không phải là sơn
- Coarse: Thô (to)
- Micro: Tinh, sương
- Medium white pearl: Mi ca trắng trung bình
- 2K M.S Clear: Dầu bóng 2K hàm rắn cao
- H.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhám
- Basecoat Binder: Keo nhựa sơn nền
- 2K activator: Chất kích hoạt nhanh khô (dùng cho dầu bóng)
- Polyurethane Flattening Based: Keo nhựa làm mờ
- Thinner: Mỏng, chất tẩy rửa – Dung môi
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Sơn nhà tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!