Năm Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì?
Năm xây dựng tiếng Anh gọi là year built
Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về các năm xây dựng:
- 1941 – After 14 years of construction, the statue of four US presidents at Mount Rushmore, South Dakota is completed. (1941 – Sau 14 năm xây dựng, tượng bốn tổng thống Hoa Kỳ tại Núi Rushmore, Nam Dakota được hoàn thành.)
- Orosi windows in the palace Currently, the Golestan is the result of 400 years of construction and refurbishment. (Orosi cửa sổ trong cung điện Hiện nay, Golestan là kết quả của 400 năm xây dựng và nâng cấp.)
- After 2 years of construction, the To Church was completed, although there were many legal problems before. (Sau 2 năm xây dựng, nhà thờ Tổ đã hoàn thiện dù trước đó gặp không ít trục trặc về pháp lý.)
- In 1911, Nestlé built the world’s largest condensed milk factory in Dennington, Victoria, Australia. (Trong năm 1911, Nestlé xây dựng nhà máy sữa đặc lớn nhất thế giới tại Dennington, Victoria, Úc.)
- In 1890, Kek Lok Si Temple was built, now one of the largest Buddhist temples in Southeast Asia. (Năm 1890, xây dựng Đền Kek Lok Si, nay là một trong những ngôi chùa Phật giáo lớn nhất Đông Nam Á.)
- In 1965, Mooney built a MU-2 assembly facility at a new factory in San Angelo, Texas. (Năm 1965, Mooney xây dựng một cơ sở lắp ráp MU-2 tại nhà máy mới ở San Angelo, Texas.)
- Cyclotron was ordered from the Soviet Union in 1985 and was built between 1987 and 1990. (Cyclotron được đặt hàng từ Liên Xô năm 1985 và được xây dựng từ năm 1987 đến năm 1990.)
- 1970 – After 11 years of construction, the Aswan dam on the Nile in Egypt was completed. (1970 – Sau 11 năm xây dựng, đập Aswan trên sông Nin tại Ai Cập được hoàn thành.)
- October 27, 1994: Construction of the second section from Jangsan Station to Seomyeon Station. (27 tháng 10 năm 1994: Xây dựng đoạn thứ hai từ Ga Jangsan đến Ga Seomyeon.)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Năm xây dựng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!