Ngành Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì?
Ngành xây dựng tiếng Anh gọi là construction industry
Ngành xây dựng là lĩnh vực bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến kỹ thuật thiết kế và thi công hạ tầng. Tại những nước phát triển, ngành công nghiệp xây dựng đóng góp từ 6-9% tổng sản phẩm nội địa.
Những câu tiếng Anh ví dụ về ngành xây dựng:
- During the 1960s, the construction industry suffered a deep crisis due to the economic waste of government. (Trong những năm 1960, ngành xây dựng đã phải chịu một cuộc khủng hoảng sâu sắc do sự lãng phí kinh tế của chính phủ.)
- Recent GDP growth has been stimulated by strong activity in the construction industry and improvements in the tourism industry. (Tăng trưởng GDP gần đây đã được kích thích bởi hoạt động mạnh mẽ trong ngành xây dựng và cải thiện trong ngành du lịch.)
- The construction industry is heavily dependent on government construction projects because building private housing is a low priority. (Ngành xây dựng phụ thuộc chủ yếu vào các dự án xây dựng của chính phủ vì xây dựng nhà ở tư nhân là ưu tiên thấp.)
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng:
- Broad flange beam: dầm có cánh bản rộng
- Buckling load: tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
- Cable disposition: bố trí cốt thép dự ứng lực
- Calculation stress: ứng suất tính toán
- Carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]]: khung sườn (kết cấu nhà)
- Cast in situ structure (slab, beam, column): kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)
- Cast-in-place, posttensioned bridge: cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
- Centering,false work: đà giáo treo, giàn giáo
- Centre line: đường tim, đường trục
- Clarke beam: dầm ghép bằng gỗ
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!