Từ Vựng Tiếng Anh Cho Thuê Nhà Là Gì? – 1 Số Ví dụ
Những mẫu câu dùng để giao tiếp khi thuê nhà:
- How much is the rent per month? (Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?)
- How much is the deposit? (Tiền đặt cọc là bao nhiêu?)
- When can I come for a viewing? (Khi nào tôi có thể đến xem nhà?)
- Are utilities included? (Đã bao gồm các tiện ích chưa?)
- How long is the lease? (Thời hạn thuê nhà là bao lâu?)
- Is there a parking space included? (Có bãi đỗ xe không?)
- Is the landlord in charge of doing repairs? (Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?)
- Who supplies the energy, broadband and home phone? (Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà?)
- What price range are you thinking of? (Bạn đang suy nghĩ về mức giá trong khoảng bao nhiêu?)
- Do you want a modern or an old property? (Bạn có muốn một căn nhà hiện đại hay cổ kính?)
- Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? (Bạn đang tìm một chỗ đầy đủ nội thất hay không có nội thất?)
- Are you going to need a mortgage? (Bạn có định vay thế chấp không?)
- Are you looking to buy or to rent? (Bạn đang tìm nhà mua hay để mướn?)
Một số từ vựng tiếng Anh về việc thuê nhà:
- long term (lease): dài hạn ( cho thuê)
- maint – maintenance: bảo trì
- neighborhood: hàng xóm
- off street parking: chỗ đậu xe trên phố ngang
- per calendar month: tính theo tháng
- references: người giới thiệu
- smoker: người hút thuốc, khu vực hút thuốc
- upstairs: tầng trên
- utilities: các vật dụng
- wall-to-wall carpets: thảm phủ kín sàn
- refurbished: đã tân trang
- open fire place: hệ thống sưởi mở
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Từ vựng tiếng Anh cho thuê nhà là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!