Vật Liệu Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Vật liệu xây dựng tiếng Anh gọi là building materials
Vật liệu xây dựng là bất kỳ vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng. Nhiều chất hiện diện trong tự nhiên, chẳng hạn như đất sét, đá, cát, và gỗ, thậm chí cành cây và lá, đã được sử dụng để xây dựng các tòa nhà.
Những câu tiếng Anh ví dụ về vật liệu xây dựng:
- Concrete is the most widely used construction material in the world. (Bê tông là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.)
- Construction material is any material used for construction purposes. (Vật liệu xây dựng là bất kỳ vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng.)
- Humans also live on land by using building materials to construct houses. (Con người cũng sống trên đất bằng cách sử dụng các vật liệu xây dựng để kiến thiết nhà cửa.)
- Garbage includes unused construction materials, damaged machinery, and empty fuel tanks. (Rác gồm có vật liệu xây dựng chưa sử dụng, máy móc hư hỏng, thùng nhiên liệu rỗng.)
Một số từ vựng tiếng Anh về xây dựng:
- low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp
- low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
- mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
- method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông
- most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
- ordinary structural concrete: bê tông trọng lượng thông thường
- parapet: thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
- posttensioning (apres betonage): phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
- pretensioning (avant betonage): phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
- ratio of non-prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vật liệu xây dựng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!