Thi Công Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Thi công tiếng Anh gọi là construction
Thi công xây dựng là bước cuối cùng biến những ý tưởng, những phương án thành hiện thực. Do vậy, cần thiết phải có một kế hoạch, một phương án xây dựng hiệu quả để hoàn thành một dự án công trình, tối ưu công năng, đảm bảo thẩm mỹ, đúng ngân sách và đúng tiến độ.
Những câu tiếng Anh ví dụ về việc thi công:
- On December 19, 2012, construction was 90 percent structurally complete. (Vào ngày 19 tháng 12 năm 2012, thi công đã hoàn thiện được 90 phần trăm về mặt cấu trúc.)
- The fall of the First Empire caused the construction of the Arc de Triomphe to be suspended. (Sự sụp đổ của Đệ nhất đế chế khiến việc thi công Khải Hoàn Môn bị đình lại.)
- Construction is believed to have commenced in the 30th year of the reign. (Việc thi công được tin là đã bắt đầu vào năm thứ 30 trong triều đại.)
- People also participate in the supervision of construction, operation and maintenance of these works. (Người dân cũng tham gia giám sát thi công, vận hành và bảo dưỡng các công trình này.)
Một số từ vựng tiếng Anh về thi công xây dựng:
- stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- architectural concrete: bê tông trang trí
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
- beam reinforced in tension and compression: dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
- bonded tendon: cốt thép dự ứng lực có dunh bám với bê tông
- bottom reinforcement: cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
- bumper beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
- cast in many stage phrases: đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Thi công tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!