Viên Gạch Tiếng Anh Là Gì?
Viên gạch tiếng Anh gọi là bricks
Gạch nung, gạch đỏ hay thường gọi đơn giản là gạch là một loại vật liệu xây dựng thi công nhà ở, công trình kiến trúc được làm từ đất sét nung.
Nguyên liệu để nặn gạch thường là đất sét, đá phiến sét, đá phiến sét mềm, canxi silicat, bê tông, thậm chí có những loại “gạch” được làm từ cách đẽo gọt đá khai thác ở mỏ.
Những câu tiếng Anh liên quan đến từ gạch:
- He’d gotten busy relaying the bricks of a life. (Anh ấy đã bận rộn chuyển tiếp những viên gạch của cuộc đời.)
- Many bricks combine to make a building of value. (Nhiều viên gạch hợp lại tạo nên một tòa nhà có giá trị.)
- It seemed at times as if he knew every brick in the place, every crack in every wall. (Có lúc tưởng chừng như anh biết rõ từng viên gạch, từng vết nứt trên từng bức tường.)
- For example, a brick may break loose from the top of a high building and strike a pedestrian. (Ví dụ, một viên gạch có thể rơi ra từ đỉnh của một tòa nhà cao và đâm vào người đi bộ.)
Những từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng:
- cement /sɪˈment/: xi măng
- bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió
- aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm
- alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim
- brick layer /brɪk ler/: thợ hồ
- clay kleɪ/: đất sét
- concrete /ˈkɑːŋkriːt/: bê tông
- copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/: xe nâng
- gravel /ˈɡrævl/: sỏi
- grindstone /ˈɡraɪndstoʊn/: đá mài
- hoe /hoʊ/: cuốc
- jack hammer /dʒæk hæmər/: máy khoan bê tông
- marble /ˈmɑːrbl/: đá hoa
- mud /mʌd/: bùn
- plaster /ˈplæstər/: thạch cao
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Viên gạch tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!