Xây Thô Tiếng Anh Là Gì?
Xây thô tiếng Anh gọi là raw building
Xây thô trong xây dựng dân dụng, nói một cách ngắn gọn là có các nội dung công việc chính như sau: làm ván khuôn; gia công thép + lắp dựng; đổ bê tông; xây khối xây gạch,… Đây là những công việc rất nặng nhọc, thi công trong môi trường khó khăn (thường là ngoài trời). Và đây cũng là công việc đòi hỏi kỹ thuật cao, cần những kiến thức – đặc biệt là kết cấu xây dựng; đòi hỏi sự tính toán chu đáo, cẩn thận, khoa học.
Những từ vựng tiếng Anh về xây thô trong xây dựng:
- Stiffened angles: Thép góc có sườn tăng cường
- Connection strand by strand: Nối các tao cáp dự ứng lực
- Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ
- Anchor sliding: Độ tụt neo
- Supporting purlin: Xà gồ đỡ
- Gypsum board ceiling: Trần thạch cao
- Color coated steel sheet: Tôn mạ màu
- Primer: Sơn lớp lót
- Ceiling frame: Khung xương trần
- Rebar work: Công tác cốt thép
- Roofing work: Công tác lợp mái
- Supporting post: Cây chống
- Ceiling work: Công tác trần
- Liquid cement: Hồ dầu
- Foundation/footing: Móng
- Tiling: Ốp gạch/lát gạch
- Built-up steel: Thép định hình
- Axis: Trục
- Supporting purlin: Xà gồ đỡ
- Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Xây thô tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!