Vi Phạm Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Vi phạm hợp đồng tiếng Anh gọi là breach of contract
Vi phạm hợp đồng là hành vi không thực hiện hoặc thực hiện không đúng những nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng. Hành vi vi phạm hợp đồng chỉ xảy ra khi hợp đồng được giao kết hợp pháp và đã có hiệu lực pháp luật.
Trên thế giới, vi phạm hợp đồng được hiểu tương đối thống nhất, tuy nhiên việc áp dụng các chế tài đối với bên vi phạm hợp đồng lại được thực hiện tương đối khác nhau.
Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về vi phạm hợp đồng:
- This dispute peaked in 1998 when Andersen Consulting accused AWSC and Arthur Andersen of breaching the contract. (Vụ tranh chấp này đạt đỉnh điểm vào năm 1998 khi Andersen Consulting tố cáo AWSC và Arthur Andersen đã vi phạm hợp đồng.)
- He was sacked on March 15, 2001, shortly after the club was purchased by ENIC, for alleged contract breaches. (Ông đã bị sa thải vào ngày 15 tháng 3 năm 2001, ngay sau khi câu lạc bộ đã được mua bởi ENIC, do bị cáo buộc vi phạm hợp đồng.)
- Failure to comply with this requirement will be considered a material breach of the contract. (Việc không tuân thủ yêu cầu này sẽ bị xem là lỗi vi phạm nghiêm trọng hợp đồng.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng:
- other provisions: những điều khoản khác
- modification of contract: sửa đổi hợp đồng
- the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
- the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
- legal benefit: lợi ích hợp pháp
- pleading: tranh tụng
- complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
- the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
- amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
- mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
- economic contract: hợp đồng kinh tế
- end the contract: chấm dứt hợp đồng
- modified: sửa đổi
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vi phạm hợp đồng tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!