Luật Sư Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Luật sư tiếng Anh gọi là lawyer – attorney – barrister
Luật sư (律師) là người hành nghề liên quan đến lĩnh vực pháp luật khi có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật của mỗi quốc gia.
Luật sư cung cấp các dịch vụ pháp lý như: tư vấn pháp luật, soạn thảo văn bản, tổ chức đàm phán, thương lượng về các vấn đề pháp luật, và có thể đại diện cho thân chủ hoặc bảo vệ quyền lợi của thân chủ trước tòa án trong quá trình tiến hành tố tụng.
Những câu tiếng Anh về luật sư:
- Amnesty International was founded in 1961 by Mr. Peter Benenson, a British attorney. (Ân xá Quốc tế được ông Peter Benenson, một luật sư người Anh, thành lập năm 1961.)
- If you need legal advice, you should contact an attorney. (Nếu cần tư vấn pháp lý, bạn nên liên hệ với luật sư.)
- He played the role of Mel Fisher, a blind lawyer in Growing up Fisher. (Ông đóng vai Mel Fisher, một luật sư mù trong Growing up Fisher.)
- Sayenko was represented in court by his father, Mr. Igor Sayenko, a lawyer. (Sayenko đã được đại diện tại tòa bởi cha mình, ông Igor Sayenko, một luật sư.)
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật:
- Magistrate: Thẩm phán hành chính
- Probation: Tù treo
- Lobbying: Vận động hành lang
- Member of Congress: Thành viên quốc hội
- Ordinance-making power: Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục
- Bill of information: Đơn kiện của công tố viên
- Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
- Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
- Constitutional Amendment: Phần chỉnh sửa của hiến pháp
- Bench trial: Phiên xét xử thành lập bởi tòa án
- Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể
- Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
- Be convicted of: Bị kết tội
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Luật sư tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!