Bằng Lái Xe Tiếng Anh Là Gì?
Bằng lái xe tiếng Anh gọi là license
Ví dụ về bằng lái xe:
A licence never replace eye, ear and brain. (Bằng lái xe không thể nào thay thế được con mắt, lỗ tai, và bộ não.)
Một số từ vựng liên quan đến bằng lái xe tải và xe tải:
- Moving house: Chuyển nhà
- Delivery truck: Xe tải chở hàng
- Warehouse transfer: Chuyển kho xưởng
- Package office transfer: Chuyển văn phòng trọn gói
- Refund of office space: Hoàn trả mặt bằng văn phòng
- Moving inn: Chuyển nhà trọ
- Rent a warehouse: Cho thuê kho xưởng
- Crane for rent: Cho thuê xe cẩu
- Disassemble the air conditioner: Tháo lắp di dời máy lạnh
- Rent a cargo forklift: Thuê xe nâng hàng hóa
- Cargo handling: Dịch vụ bốc xếp giá rẻ
- Storage of goods: Lưu trữ hàng hóa
Định nghĩa về bằng lái xe bạn nên biết:
Giấy phép lái xe thông thường được cấp căn cứ vào độ tuổi nhất định. Khi một người vi phạm Luật giao thông, cảnh sát giao thông có thể yêu cầu xuất trình giấy phép lái xe để kiểm tra. Một số quy định pháp luật ở các nước có hình thức xử phạt tịch thu giấy phép lái xe hoặc tước giấy phép lái xe có thời hạn hay không có thời hạn (giam bằng lái).
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Bằng lái xe tiếng Anh là gì?.