Xe Tải Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?
Xe tải vận chuyển tiếng Anh gọi là transport truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải vận chuyển có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Quantity: số lượng
- Quota: hạn ngạch
- Quotation: báo giá
- Quote: báo giá
- RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
- Railway bill: vận đơn đường sắt
- Railway: vận tải đường sắt
- Quadricate: bốn bản gốc như nhau
- Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
- Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
- Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải vận chuyển tiếng Anh là gì?.