Xưởng In Tiếng Anh Là Gì?
Xưởng in tiếng Anh gọi là printshop
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng in có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Lưu trữ hàng hóa: storage of goods
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Bảng giá cho thuê kho: warehouse rental price list
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Bảng giá cho thuê xe tải: Truck rental price list
- Part – processed product (n): Bán thành phẩm
- Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh
- Non – sensitive product (n): Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)
- Annual production (n): Sản lượng hàng năm
- Daily production (n): Sản lượng hàng ngày
- Cost of production (n): Chi phí sản xuất
- End product (n): Sản phẩm cuối
- Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất
- Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất
- Mass production (n): Sự sản xuất đại trà
- Semi – sensitive product (n): Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng in tiếng Anh là gì?.