Xe Trộn Xi Măng Tiếng Anh Là Gì?
Xe trộn xi măng tiếng Anh gọi là cement mixer truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe trộn xi măng có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Shipped on board: giao hàng lên tàu
- Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
- Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Open-top container (OT): container mở nóc
- Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
- Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
- General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
- High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe trộn xi măng tiếng Anh là gì?.