Xe Tải Tiếng Anh Là Gì?
Xe tải tiếng Anh gọi là truck
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xe tải có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- bypass: đường vòng
- services: dịch vụ
- to swerve: ngoặt
- signpost: biển báo
- to skid: trượt bánh xe
- speed: tốc độ
- to brake: phanh (động từ)
- to accelerate: tăng tốc
- to slow down: chậm lại
- spray: bụi nước
- icy road: đường trơn vì băng
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- toll road : đường có thu lệ phí
- motorway : xa lộ
- hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xe tải tiếng Anh là gì?.