Chủ Nhà Trọ Tiếng Anh Là Gì?
Chủ nhà trọ tiếng Anh gọi là landlords
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Chủ nhà trọ có thể bạn quan tâm:
- Chuyển nhà: moving house
- Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer
- Vận chuyển hàng hóa: freight
- Chuyển kho xưởng: warehouse transfer
- Taxi tải: Taxi loading
- Cho thuê xe tải: truck rental
- Chuyển nhà trọ: moving inn
- Bảng giá chuyển nhà: house moving price list
- Chuyển nhà trọn gói: package transfer
- Chuyển nhà liên tỉnh: interprovincial house transfer
- Picture: /ˈpɪktʃə/ – Bức tranh
- Plug: /plʌɡ/ – Phích cắm điện
- Plug socket / power socket: Ổ cắm
- Plughole: Lỗ thoát nước bồn tắm
- Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
- Light switch: Công tắc đèn
- Mop: /mɒp/ – Cây lau nhà
- Ornament: /´ɔ:nəmənt/ – Đồ trang trí trong nhà
- Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ – Bức họa
- Flannel: /´flænl/ – Khăn rửa mặt
- Hot tap: Vòi nước nóng
- Houseplant: /ˈhaʊsˌplænt/ – Cây trồng trong nhà
- Lampshade: Chụp đèn
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Chủ nhà trọ tiếng Anh là gì?.