Sơn Nước Tiếng Anh Là Gì?
Sơn nước tiếng Anh gọi là water paint
Những mẫu câu tiếng Anh ví dụ về sơn:
- Oh just a minor accident with paint on the way here. (Ồ chỉ là một tai nạn nhẹ với nước sơn trên đường tới đây.)
- The sprawl has wooden houses dyed black brown and painted border blue. (Lác đác có những ngôi nhà gỗ nhuộm màu nâu đen và đường viền sơn màu xanh nước biển.)
- Good wood better than the paint. (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.)
- From complaints in my yard, then on the fence to the color of paint, to the sound of dogs barking. (Hết phàn nàn sân nhà tôi, rồi lại tới hàng rào đến màu sơn nhà, đến tiếng chó sủa.)
- Previously, the church was painted white, but now it has been repainted blue. (Trước đây, nhà thờ sơn màu trắng, nhưng hiện nay nó đã được sơn lại màu xanh.)
- When fixing your home, paint peels or lead dust can pose a health threat. (Khi sửa chữa nhà, những mảng tróc sơn hoặc bụi chì có thể là mối đe dọa cho sức khỏe.)
- You can paint a honeycomb that matches the home color. (Bạn có thể sơn tổ ong hợp màu với nhà.)
- A little house in the Amazon with mosquitoes and wall paint filled with lead? (Một căn nhà nhỏ ở Amazon với muỗi và sơn tường chứa đầy chì?)
- For a storm-damaged house, is painting enough just outside? (Với ngôi nhà bị thiệt hại vì bão táp, chỉ sơn bên ngoài thôi có đủ không?)
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Sơn nước tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!