Công Trường Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ
Công trường tiếng Anh gọi là site – square
Công trường là nơi diễn ra các hoạt động sản xuất xây dựng (tức là các công việc xây lắp) cuối cùng để tạo ra một công trình xây dựng tại chính vị trí công trình đó sau này tồn tại. Công trường xây dựng có thể coi là một công xưởng (hay nhà máy) chỉ sản xuất ra một sản phẩm duy nhất là một công trình xây dựng cụ thể, ngay tại vùng đất xung quanh vị trí công trình đó sau này tồn tại.
Một số câu tiếng Anh ví dụ về công trường:
- Finally, his statue that stood out on the main site in Tiranë was lowered. (Cuối cùng, bức tượng của ông nổi bật ở công trường chính tại Tiranë đã bị hạ xuống.)
- As of June 17, 2008, there are about 7,500 skilled workers working on the site. (Vào ngày 17 tháng 6 năm 2008, có khoảng 7.500 công nhân lành nghề làm việc tại công trường.)
- On the way into the construction site, my men found the bodies of four male victims. (Trên đường vào trong công trường, người của tôi tìm ra xác của bốn nạn nhân nam.)
Những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng:
- Angle of interior friction: Góc ma sát trong
- Approximate value: Trị số gần đúng
- Assumed temperature at the time of erection: Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
- Atmospherec-pressure steam curing: Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển
- Automatic design program: Chương trình thiết kế tự động
- Average bond stress: Ứng suất dính bám trung bình
- Axial reinforcing bars: Thanh cốt thép dọc trục
- Basement of tamped (rammed) concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Công trường tiếng Anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!